Điện thoại blackberry
Black berry
|
- Thông số kỹ thuật
- Bài Viết
- Hình Ảnh
- Video
Black berry
|
Black berry
|
Black berry
|
Black berry
|
Tổng quan | Mạng | - GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt | - Tháng 07 năm 2007 | |
Ngôn ngữ | - Tiếng Anh | |
Kích thước | Kích thước | - 114 x 66 x 14 mm |
Trọng lượng | - 134 g | |
Hiển thị | Màn hình | - Màn hình 65K màu - 320 x 240 pixels |
- Bàn phím QWERTY - Cuộn điều hướng | ||
Nhạc Chuông | Kiểu chuông | - Âm thanh đa âm, MP3 |
Rung | - Có | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | - Lưu trong bộ nhớ của máy |
Lưu trữ cuộc gọi | - Rất nhiều | |
Khe cắm thẻ nhớ | - MicroSD | |
Bộ nhớ trong | - 64 MB bộ nhớ chia sẻ - 16 MB SRAM - Hệ điều hành RIM | |
Dữ Liệu | GPRS | - Có |
HSCSD | - Không | |
EDGE | - Có | |
3G | - Không | |
WLAN | - Wi-Fi 802.11b/g | |
Bluetooth | - Có, v2.0 chuẩn A2DP | |
Hồng ngoại | - Không | |
USB | - Có, miniUSB | |
Đặc điểm | Tin nhắn | - SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt | - WAP 2.0/xHTML, HTML | |
Java | - Có | |
Trò chơi | - Có, có thể tải thêm | |
Colors | - Silver | |
Camera | - Không | |
- Hệ thống định vị toàn cầu GPS với bản đồ tích hợp của BlackBerry - Java- Media player - Lịch làm việc- Loa ngoài - Xem các file văn bản (Microsoft Word, Excel and PowerPoint, Corel WordPerfect and Adobe PDF) - Quay số bằng giọng nói | ||
Pin | - Pin chuẩn, Li-Ion 1400 mAh | |
Thời gian chờ | - Lên tới 520 h | |
Thời gian đàm thoại | - Lên tới 5 h |
Black berry
|
Black berry
|
Nokia Lumina 920
|